3 loại hình, mô hình dịch vụ điện toán đám mây phổ biến: SaaS, PaaS và IaaS

Trang chủSản phẩm3 loại hình, mô hình dịch vụ điện toán đám mây phổ biến: SaaS, PaaS và IaaS

Mô hình dịch vụ điện toán đám mây chủ yếu đề cập đến cách thức phân phối các tài nguyên công nghệ thông tin (cả phần mềm và phần cứng) qua mạng internet tới người dùng. 

Các mô hình dịch vụ điện toán đám mây đều được xây dựng dựa trên cấu trúc cơ bản của điện toán đám mây: Chúng cung cấp tài nguyên công nghệ thông tin qua internet, có thể miễn phí hoặc thu phí người dùng dựa theo mức sử dụng. Ngoài ra, khách hàng có thể yêu cầu ngừng sử dụng dịch vụ bất cứ khi nào họ muốn. 

Tuy nhiên mỗi mô hình lại khác nhau ở thiết kế, mức độ linh hoạt, khả năng mở rộng, kiểm soát và quản lý. Hiện nay có 3 mô hình dịch vụ điện toán đám mây chủ yếu là SaaS, PaaS và IaaS. Mỗi mô hình đáp ứng nhu cầu của những đối tượng người dùng khác nhau. 

Mô hình dịch vụ điện toán đám mây
Mô phỏng mức độ cung cấp tài nguyên CNTT của SaaS, PaaS và IaaS.

1. SaaS – Phần mềm dưới dạng dịch vụ 

Trong các loại dịch vụ điện toán đám mây, mô hình SaaS chính là mô hình phổ biến nhất hiện nay, có thể sử dụng rộng rãi cho mọi đối tượng. 

Khái niệm SaaS

SaaS là viết tắt của thuật ngữ “Software as a Service”, là mô hình dịch vụ cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào một ứng dụng hoặc phần mềm được xây dựng hoàn chỉnh. Chúng có đầy đủ chức năng và tác vụ đáp ứng các nhu cầu của người dùng (phần lớn là người dùng cuối) và giúp họ giải quyết các vấn đề cụ thể. 

Các ứng dụng SaaS được cung cấp tới người dùng dựa trên nền tảng điện toán đám mây theo một trong các dạng: 

  • Ứng dụng trên máy tính.
  • Ứng dụng cho thiết bị di động.
  • Tiện ích trên trình duyệt web. 

Đặc điểm của mô hình dịch vụ điện toán đám mây SaaS:

SaaS là giải pháp giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí, năng lượng, nguồn lực CNTT nhờ những đặc điểm nổi bật:

Triển khai nhanh chóng, dễ sử dụng:

Khi đăng ký mua một sản phẩm theo mô hình SaaS, người dùng sẽ nhận về một giải pháp hoàn thiện và sẵn sàng để truy cập, sử dụng. Họ không cần đầu tư nhiều cơ sở hạ tầng, tài nguyên điện toán để thiết lập, cấu hình và vận hành ứng dụng; cũng không cần phải nâng cấp phần mềm hay bảo trì máy chủ và hệ điều hành mà ứng dụng đang chạy, những việc này thuộc về trách nhiệm của nhà cung cấp.

Tuy nhiên điều này cũng đồng nghĩa với việc người dùng khó có thể tùy chỉnh phần mềm để đáp ứng tối đa mọi nhu cầu của mình bởi đây là ứng dụng được thiết kế sẵn.

Mô hình dịch vụ đám mấy SAAS
Nhà cung cấp SaaS lưu trữ và duy trì các máy chủ, cơ sở dữ liệu, mã code cấu thành ứng dụng. Người dùng chỉ cần đăng ký và sử dụng.

Khả năng truy cập dễ dàng:

Người dùng có thể truy cập ứng dụng SaaS từ mọi nơi, trên mọi thiết bị có kết nối internet.

Tuy nhiên, chính vì mô hình dịch vụ SaaS hoạt động dựa trên internet, vì vậy khi kết nối mạng không ổn định hoặc bị lỗi thì có thể sinh ra thời gian chết, người dùng sẽ không thể truy cập vào ứng dụng và các dữ liệu đã được lưu trên đám mây. 

Có thể tích hợp với các nền tảng và dịch vụ khác:

Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng, một ứng dụng SaaS có thể sử dụng giao thức API để tích hợp với các ứng dụng hoặc nền tảng khác. Từ đó giúp người dùng tùy chỉnh các tính năng của ứng dụng một cách dễ dàng và tiết kiệm chi phí. 

Chi phí phải trả dựa theo nhu cầu hoặc mức sử dụng (Pay-as-you-go)

Chi phí sử dụng SaaS (nếu có) được thanh toán định kỳ hàng tháng hoặc hàng năm. Các nhà cung cấp SaaS thường đưa ra nhiều lựa chọn đăng ký gói cước, các gói được thiết kế dựa trên nhu cầu sử dụng ít hay nhiều của người dùng và được định giá từ cao tới thấp. 

SaaS phù hợp cho ứng dụng nào?

Mô hình SaaS được sử dụng phổ biến cho mục đích hợp tác hoặc làm việc nhóm, điều phối quy trình làm việc cho một tổ chức/doanh nghiệp. Các ứng dụng phổ biến nhất của SaaS có thể kể đến:

  • Hệ thống CRM quản lý quan hệ khách hàng. 
  • Hệ thống ERP hoạch định nguồn lực của doanh nghiệp.
  • Quản lý nội dung web.
  • Phục vụ các chiến dịch email marketing (tiếp thị qua email).
  • Phục vụ ngành bán lẻ và thương mại điện tử.
  • Các phần mềm thanh toán và lập hóa đơn, phần mềm kế toán, phần mềm bán hàng, phần mềm nhân sự, phần mềm bảo mật, hệ thống quản lý tài sản,… 
  • Phần mềm phục vụ hội họp, trò chuyện qua cuộc gọi video,…
  • Phần mềm quản lý dự án.
Mô hình dịch vụ đám mấy SAAS
Các sản phẩm SaaS cực kỳ đa dạng và có thể đáp ứng rất nhiều yêu cầu của người dùng.

Ví dụ về SaaS

Một số dịch vụ điện toán đám mây triển khai dựa trên mô hình SaaS nổi tiếng hiện nay là Microsoft 365, Google Workspace, Salesforce, Slack, VNPT Invoice, VNPT eContract,…

2. PaaS – Nền tảng dưới dạng dịch vụ 

Trong khi SaaS cung cấp một giải pháp phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh, thì PaaS mang lại các công cụ để xây dựng, phát triển các phần mềm, ứng dụng đó mà không cần phải lo về tài nguyên máy tính. 

Khái niệm PaaS

PaaS là viết tắt của thuật ngữ “Platform as a Service” – “Nền tảng dưới dạng dịch vụ”. Trong khi SaaS là sản phẩm hoàn chỉnh giúp giải quyết trực tiếp các vấn đề của người dùng, thì PaaS chính là một hệ sinh thái, cung cấp môi trường hoàn chỉnh để người dùng tự thiết kế, tạo dựng, phát triển, thử nghiệm, triển khai và lưu trữ các sản phẩm đó. 

Với mô hình PaaS, người dùng được nhà cung cấp trao quyền truy cập và sử dụng một “bộ kit” bao gồm: 

  • Quyền truy cập máy chủ và bộ lưu trữ. 
  • Cơ sở dữ liệu.
  • Công cụ phát triển: Trình chỉnh sửa mã nguồn, trình gỡ lỗi, trình biên dịch, các công cụ hỗ trợ viết/ triển khai/ gỡ lỗi/ quản lý mã… 
  • Hệ điều hành, API trung gian,… 
Mô hình dịch vụ đám mấy PAAS
Có thể hiểu kiến trúc của PaaS tương tự như một mô hình điện toán đám mây không có máy chủ.

Đặc điểm của mô hình dịch vụ điện toán đám mây PaaS

Khi sử dụng PaaS, mọi quy trình xây dựng, kiểm thử, triển khai và điều chỉnh ứng dụng được thực hiện nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn. Đó là nhờ một số đặc điểm nổi bật của mô hình PaaS gồm:

Chạy vòng đời ứng dụng hiệu quả:

Chỉ với một môi trường tích hợp duy nhất, PaaS cung cấp danh mục nền tảng đa dạng để người dùng chạy mọi giai đoạn trong vòng đời ứng dụng, bao gồm: phát triển, thử nghiệm, triển khai, quản lý và cập nhật.

Không yêu cầu mức độ quản lý cao:

Người dùng PaaS không cần đầu tư phần cứng đắt tiền mà chỉ cần tập trung vào xây dựng, thử nghiệm và quản lý ứng dụng. Mọi tài nguyên gồm máy chủ, hệ điều hành, công cụ phát triển đều được nhà cung cấp cấp sẵn dưới dạng “bộ kit”. 

Người dùng PaaS sẽ được cấp quyền truy cập ngay vào môi trường phát triển phần mềm này, sử dụng các công nghệ có sẵn giúp rút ngắn quá trình viết mã ứng dụng, góp phần nhanh chóng đưa sản phẩm ra mắt thị trường. 

Ngoài ra, người dùng cũng không cần thực hiện các công việc như bảo trì, vá lỗi hệ điều hành, cài đặt cập nhật bảo mật,… Đây là trách nhiệm do nhà cung cấp thực hiện để duy trì nền tảng PaaS luôn ổn định. 

Khả năng tiếp cận rộng rãi:

Sử dụng PaaS, các nhà lập trình có thể tạo ứng dụng cho nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau. Ngoài ra, PaaS có thể truy cập trực tuyến từ mọi vị trí, dễ dàng phục vụ cho các hoạt động cộng tác nhóm. 

Tính linh hoạt cao, khả năng mở rộng hiệu quả:

PaaS cung cấp rất nhiều công cụ sẵn có để lên ý tưởng, thiết kế và phát triển ứng dụng phần mềm theo ý riêng của người dùng, không cần bất kỳ sự phụ thuộc nào vào bên bán sản phẩm như SaaS.  

Bên cạnh đó, mô hình PaaS cũng có thể mở rộng quy mô tài nguyên điện toán đám mây khi có nhu cầu, và hủy sử dụng tài nguyên khi không cần thiết. 

Trả tiền theo mức sử dụng:

Mô hình dịch vụ điện toán đám mây PaaS được cung cấp tới người dùng theo nguyên tắc trả tiền theo nhu cầu sử dụng. Một dịch vụ PaaS sẽ đưa ra nhiều lựa chọn gói cước được định giá theo khả năng tính toán hệ thống, dung lượng lưu trữ và các tài nguyên mạng. Nhờ đó, người dùng có thể phát triển các ứng dụng mới và được giảm bớt gánh nặng về chi phí lẫn trách nhiệm.

Mô hình dịch vụ đám mấy PAAS
PaaS cung cấp môi trường và đầy đủ bộ công cụ để người dùng phát triển ứng dụng trong toàn bộ vòng đời.

PaaS phù hợp cho ứng dụng nào?

PaaS được sử dụng phổ biến cho những trường hợp:

  • Triển khai ứng dụng web.
  • Các đơn vị chuyên cho thuê phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu, các phần mềm quản lý tin tức. 
  • Xây dựng các API để kiểm soát, chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị và ứng dụng; API thông báo đẩy…
  • Bộ dịch vụ di động (Mobile services).
  • Học máy (Machine learning).

Ví dụ về PaaS

Các dịch vụ đám mây dựa theo mô hình PaaS phổ biến có thể kể tới: AWS Elastic Beanstalk, Microsoft Azure App Service, Google App Engine, VMware Cloud Foundry.

3. IaaS – Cơ sở hạ tầng dưới dạng dịch vụ

Trong khi SaaS là mô hình dễ sử dụng nhất, thì IaaS là phương án tốt nhất để người dùng kiểm soát tối đa môi trường công nghệ và tự tạo sản phẩm riêng với mức chi phí tiết kiệm hơn phần mềm tại chỗ truyền thống. 

Khái niệm IaaS

IaaS là viết tắt của thuật ngữ “Infrastructure as a Service”, là mô hình dịch vụ tạo nền tảng để triển khai công nghệ điện toán đám mây. Thông qua nhà cung cấp IaaS, người dùng có quyền truy cập qua internet để vào các tài nguyên CNTT phần cứng và cốt lõi gồm:

  • Máy chủ ảo hoặc máy chủ chuyên dụng chạy trên nền máy tính vật lý.
  • Các dịch vụ kết nối mạng.
  • Trung tâm lưu trữ dữ liệu (Data center).
Cơ sở hạ tầng của mô hình IAAS
Với IaaS, người dùng có toàn quyền kiểm soát toàn bộ cơ sở hạ tầng được cung cấp.

Đặc điểm của mô hình dịch vụ điện toán đám mây IaaS

Trong các loại dịch vụ điện toán đám mây, IaaS là mô hình có đặc điểm linh hoạt cao nhất. 

Người dùng có quyền kiểm soát và tùy chỉnh cao nhất:

Khi sử dụng mô hình IaaS, người dùng có toàn quyền cấu hình các tài nguyên cần thiết để triển khai nền tảng và xây dựng các phần mềm/ứng dụng riêng. Đi cùng với đó là trách nhiệm vận hành, bảo trì, sao lưu, nâng cấp, hỗ trợ khắc phục sự cố đối với nền tảng và sản phẩm đã tạo nhờ IaaS. 

Yêu cầu kiến thức chuyên môn để xử lý:

Như đã đề cập ở trên, quá trình cấu hình và bảo trì các sản phẩm IaaS phụ thuộc vào người dùng. Điều này cũng có nghĩa là để sử dụng IaaS, doanh nghiệp phải có một đội ngũ chuyên gia CNTT có trình độ chuyên môn tốt để có thể đảm nhiệm những đầu việc trên. 

Khả năng mở rộng quy mô dễ dàng và cực kỳ nhanh chóng:

Các nhà cung cấp IaaS thường có máy chủ, lưu trữ và công nghệ mạng được nâng cấp mạnh mẽ nhất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Qua đó, người dùng có thể dễ dàng tăng hoặc giảm quy mô điện toán đám mây bất cứ lúc nào có nhu cầu. 

Ví dụ: Một ứng dụng phát trận đấu thể thao phải đón lưu lượng truy cập nhiều gấp bội lần vào mùa giải World Cup. Nếu đơn vị thiết kế ứng dụng không dựa trên IaaS mà đi theo giải pháp phần mềm tại chỗ truyền thống, thì lúc này, để đáp ứng lượng truy cập tăng đột biến và đảm bảo chất lượng phát trực tiếp tốt nhất, họ phải mua thêm máy chủ bổ sung. Thế nhưng vào những thời điểm còn lại trong năm, các máy chủ này trở nên dư thừa vì không dùng đến. 

Với các doanh nghiệp đang mở rộng hoạt động nhanh chóng nhưng lại thiếu nguồn lực đầu tư vào cơ sở hạ tầng phần cứng, thì IaaS là lựa chọn lý tưởng.

Mức độ linh hoạt cao:

IaaS là mô hình có tính tùy chỉnh cao nhất khi so với SaaS và PaaS. Người dùng có thể cài đặt bất kỳ hệ điều hành nào, cũng như dễ dàng kiểm soát các tài nguyên khác như bộ nhớ, RAM, CPU hoặc loại ổ đĩa sao cho phù hợp với nhu cầu.

Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật, hiệu suất và bảo mật cho cơ sở hạ tầng: 

Nhà cung cấp mô hình dịch vụ điện toán đám mây IaaS luôn phải đầu tư các biện pháp bảo mật chuyên sâu (mã hóa đầu cuối, mã hóa dữ liệu, tường lửa,…) cho các cơ sở hạ tầng CNTT, từ đó đảm bảo an toàn cho đám mây ảo mà họ cung cấp. Nhờ vậy, người dùng có thể an tâm về độ bảo mật cao hơn so với việc tự lưu trữ cơ sở hạ tầng tại chỗ. 

Cơ sở hạ tầng của mô hình IAAS
Mô hình IaaS đảm bảo mức độ bảo mật cao và thời gian chết ở mức tối thiểu.

Khả năng khắc phục thảm họa:

Mô hình IaaS được thiết kế sẵn các biện pháp sao lưu dự phòng, khôi phục dữ liệu cùng cơ sở hạ tầng khắc phục thảm họa. Điều này làm giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu và gián đoạn công việc do các sự kiện bất khả kháng gây ra như: mất điện cục bộ, các cuộc tấn công mạng, thiên tai,…

Bên cạnh đó, các tài nguyên có thể trải rộng trên nhiều máy chủ và trung tâm dữ liệu, giúp IaaS có thể hoạt động ngay cả khi một máy chủ gặp sự cố. 

Thanh toán chi phí dựa trên nhu cầu sử dụng:

Với đặc trưng là khả năng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô linh hoạt, mô hình IaaS cũng cho phép người dùng chỉ trả tiền cho những tài nguyên mà họ có nhu cầu sử dụng trong một thời gian nhất định. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm được mức tiền vốn đầu tư hàng tháng.

Ví dụ: Người dùng có thể sử dụng IaaS để hỗ trợ các trang web thương mại điện tử vào giờ cao điểm, hoặc các dự án phát triển và thử nghiệm ngắn hạn. 

IaaS phù hợp cho ứng dụng nào?

Nhờ tính linh hoạt cao, IaaS là sự lựa chọn lý tưởng để xây dựng các dự án công nghệ cần xử lý lượng dữ liệu lớn và phức tạp như:

  • Điện toán đám mây ảo (Xử lý dữ liệu, thử nghiệm phần mềm, lưu trữ ứng dụng,…).
  • Web Hosting (lưu trữ web).
  • Quản lý lưu trữ và sao lưu dữ liệu. 
  • Lưu trữ dữ liệu lâu dài (Cloud Data Archiving).
  • Dịch vụ mạng ảo để truyền dữ liệu nội bộ, không cần internet công cộng. 
  • Thiết lập và chạy quy trình làm việc, quy trình kinh doanh. 

Ví dụ về IaaS

Hiện nay có nhiều nhà cung cấp dịch vụ IaaS rất phổ biến như: Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, Google Compute Engine, VNPT Cloud…

Dịch vụ VNPT Cloud
VNPT Cloud là một trong những giải pháp theo mô hình IaaS nổi bật hiện nay.

So sánh các loại hình dịch vụ của điện toán đám mây

Việc so sánh và nắm bắt sự khác biệt của ba loại mô hình SaaS, PaaS và IaaS sẽ giúp khách hàng lựa chọn được bộ dịch vụ phù hợp nhất. Đặc biệt là với các cơ quan, doanh nghiệp, vì mỗi đơn vị đều có quy mô, định hướng, nguồn lực, thế mạnh và đối mặt với những vấn đề thách thức khác nhau, vì vậy việc áp dụng mô hình đám mây phù hợp là điều rất quan trọng. 

Sự khác biệt lớn nhất giữa IaaS, PaaS và SaaS là mức độ trách nhiệm của nhà cung cấp là nhiều hay ít. 

  • Giải thích theo cách dễ hiểu nhất, IaaS tương tự như việc thuê một căn hộ trống nội thất, chỉ có các tiện ích đi kèm với khu dân cư đó là có sẵn. 
  • Trong khi đó, PaaS tương tự như việc thuê một căn hộ có nội thất cơ bản, nhưng người thuê vẫn phải sắm sửa các đồ gia dụng và đồ dùng sinh hoạt hàng ngày. 
  • Và cuối cùng, việc sử dụng SaaS có thể hiểu như việc thuê một căn hộ đầy đủ mọi tiện nghi.
So sánh các dịch vụ của điện toán đám mây
Sự phân chia trách nhiệm quản lý của các loại mô hình dịch vụ điện toán đám mây so với mô hình tại chỗ.

Để có sự nhìn nhận cụ thể hơn, mời bạn đọc tham khảo bảng so sánh ba loại hình dịch vụ của điện toán đám mây dưới đây:

IaaS PaaS Saas
Cung cấp Tài nguyên phần cứng cơ bản Một giải pháp đóng gói gồm công cụ phần cứng và phần mềm kết hợp Ứng dụng hoàn chỉnh, sẵn sàng để sử dụng
Mục đích Tạo nền tảng để triển khai công nghệ tương tự như điện toán đám mây Phát triển ứng dụng Đáp ứng những nhu cầu và tác vụ cụ thể
Truy cập Thông qua API hoặc dashboard Thông qua web Thông qua một trình duyệt hoặc ứng dụng
Đối tượng sử dụng  Kỹ sư cơ sở hạ tầng và mạng Nhà lập trình ứng dụng Người dùng cuối
Trách nhiệm quản lý của  nhà cung cấp Phần mềm giám sát máy ảo (Hypervisor), Máy chủ, Lưu trữ, Mạng vật lý Thời gian chạy, Phần mềm trung gian, Hệ điều hành, Mạng ảo, Hypervisor, Máy chủ, Lưu trữ, Mạng vật lý Cung cấp, bảo trì và nâng cấp ứng dụng – bao gồm cả cơ sở hạ tầng cơ bản:

Ứng dụng, Thời gian chạy, Phần mềm trung gian, Hệ điều hành, Mạng ảo, Hypervisor, Máy chủ, Lưu trữ, Mạng vật lý

Trách nhiệm quản lý của người dùng Dữ liệu, Ứng dụng, Thời gian chạy, Phần mềm trung gian, Hệ điều hành, Mạng ảo

(Không cần quản lý và bảo trì cơ sở hạ tầng phần cứng cơ bản)

Dữ liệu, Ứng dụng

X

Độ linh hoạt  Mức độ linh hoạt cao. 

Khả năng kiểm soát gần như trực tiếp đối với cơ sở hạ tầng CNTT. 

Mức độ linh hoạt tương đối. Quyền kiểm soát hệ điều hành ít hơn IaaS nhưng lại dễ vận hành hơn.  Tính tùy chỉnh không cao. 

Phụ thuộc vào việc vận hành, quản lý và bảo trì của nhà cung cấp. 

Tính bảo mật Tự xây dựng chính sách bảo mật riêng, không phụ thuộc nhiều vào chính sách của bên cung cấp. Người dùng thiếu một số quyền kiểm soát đối với giải pháp PaaS, phải phụ thuộc vào chính sách của nhà cung cấp. 

Mọi dữ liệu ứng dụng được lưu trữ trên cơ sở dữ liệu đám mây của nhà cung cấp PaaS. Vì vậy có thể xảy ra rủi ro về quyền riêng tư và dữ liệu người dùng nếu không chọn nhà cung cấp đáng tin cậy. 

Người dùng phụ thuộc hầu hết vào các chính sách và điều khoản sẵn có của nhà cung cấp. 

Có thể xảy ra các rủi ro về bảo mật nếu không chọn ứng dụng của nhà cung cấp uy tín. 

Lợi ích
  • Tiết kiệm chi phí đầu tư mà vẫn được tiếp cận hạ tầng máy chủ, bộ lưu trữ và thiết bị mạng tốt nhất. 
  • Không tốn thời gian thiết lập cơ sở hạ tầng CNTT, nhờ đó mà đẩy nhanh tiến độ công việc,  giảm thời gian đưa sản phẩm tiếp cận thị trường.
  • Mức độ linh hoạt cao nhất, có thể thêm dung lượng nhanh chóng vào thời gian cao điểm và giảm quy mô khi cần.  
  • Hỗ trợ khắc phục sau thảm họa. Giảm thời gian chết. IaaS có thể chạy ngay cả khi máy chủ gặp sự cố. 
  • Có thể làm việc trên một phần cứng duy nhất ở mọi nơi và mọi lúc. 
  • Tạo và triển khai ứng dụng với chi phí thấp hoặc miễn phí. Không cần chi phí vận hành cơ sở hạ tầng như IaaS.
  • Tiết kiệm thời gian định cấu hình hệ thống, giảm số lượng mã code tạo ứng dụng. Có thể tạo ứng dụng đa nền tảng rất nhanh chóng. 
  • Không cần bảo trì liên tục. Quá trình bảo trì cũng dễ dàng hơn so với mô hình IaaS.
  • Bản nâng cấp PaaS do nhà cung cấp quản lý và thực hiện, người dùng không cần can thiệp.
  • Dễ dàng cộng tác nhóm. Có thể truy cập và làm việc trên PaaS từ mọi nơi.
  • Chi phí rẻ nhất, rủi ro đầu tư thấp, chỉ cần mất một khoản phí đăng ký rất nhỏ.
  • Ứng dụng sẵn có, triển khai nhanh chóng, dễ hiểu, dễ vận hành. Không cần kiến thức kỹ thuật. 
  • Dễ dàng mở rộng quy mô hoặc tích hợp với các dịch vụ SaaS khác. 
  • Luôn tự động bảo trì, cải tiến, cập nhật các phiên bản mới nhất, đảm bảo theo kịp xu hướng phát triển công nghệ trên thế giới.
  • Dễ dàng làm việc nhóm. Có thể sử dụng cho mọi bộ phận/phòng ban trong doanh nghiệp.
Hình thức kinh doanh nên áp dụng Thị trường mục tiêu: B2B.

Phù hợp cho cả công ty mới thành lập, doanh nghiệp nhỏ, các tập đoàn lớn, các tổ chức đang mở rộng quy mô nhanh chóng.

Thị trường mục tiêu: B2B.

Phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ; hoặc các doanh nghiệp lớn triển khai đám mây riêng tư (Private cloud).

Thị trường mục tiêu: Cả B2B và B2C. 

Phù hợp cho cả doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp SME, người dùng cá nhân.  

Tùy theo nhu cầu và mục tiêu phát triển, trong một tổ chức có thể sử dụng kết hợp từ hai hoặc cả ba mô hình dịch vụ điện toán đám mây. Tuy nhiên trước khi xem xét triển khai các loại mô hình này, người dùng cần cân nhắc một số điều quan trọng:

IaaS:

  • Người dùng phải xác định mình cần bao nhiêu dung lượng lưu trữ.
  • Xem xét mọi chính sách và thỏa thuận của nhà cung cấp liên quan đến tính bảo mật. 
  • Phải có chuyên viên CNTT có trình độ và khả năng xử lý khối lượng công việc với IaaS. 
  • Đề phòng những cuộc tấn công hệ thống mạng diễn ra từ trong nội bộ như hành vi nghe trộm, đánh cắp hoặc hủy hoại dữ liệu… 

PaaS: 

  • Người dùng cần biết về chính sách và các biện pháp bảo mật của nhà cung cấp để đảm bảo hệ thống và dữ liệu không bị tấn công. 
  • Trao đổi với nhà cung cấp để nắm rõ khả năng tương thích với các mô hình khác.
  • Nắm rõ quy trình đồng bộ hóa thông tin từ cơ sở lưu trữ tại chỗ sang bộ lưu trữ của PaaS. 
  • Một khi đã chọn dịch vụ Paas của một nhà cung cấp, sẽ rất khó để thay đổi nhà cung cấp khác và khó kết nối với các nền tảng PaaS khác. 

SaaS:

  • Chọn sản phẩm SaaS từ nhà cung cấp uy tín để tránh nguy cơ bị lộ thông tin, bị đánh cắp dữ liệu trái phép. Ngoài ra, luôn phải có biện pháp tự bảo vệ dữ liệu. 
Mô hình dịch vụ điện toán đám mây
Dựa vào những tài nguyên mang lại, mỗi mô hình dịch vụ điện toán đám mây phục vụ những mục đích khác nhau cho người dùng.

Nhìn chung, các mô hình dịch vụ điện toán đám mây SaaS, PaaS và IaaS đều mang lại những lợi thế riêng cho người dùng và có các trường hợp sử dụng phù hợp. Dù lựa chọn mô hình nào thì điều quan trọng là cần tìm nhà cung cấp dịch vụ uy tín cho người dùng.  

Tại Việt Nam, tập đoàn VNPT là một trong những đơn vị cung cấp hệ sinh thái chuyển đổi số uy tín, bao gồm các giải pháp IaaS cho hạ tầng mạng ảo, và các sản phẩm SaaS hỗ trợ giao dịch điện tử, quản trị doanh nghiệpphục vụ chuyên môn

Bằng việc đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đại và các trung tâm lưu trữ dữ liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế cao nhất, VNPT đảm bảo hỗ trợ khách hàng xây dựng môi trường làm việc linh hoạt, hợp lý hóa quy trình, nâng cao năng suất, hiệu quả công việc và đặc biệt an toàn, bảo mật. 

Trên đây là những thông tin cần biết về các mô hình dịch vụ điện toán đám mây cùng những đặc điểm, lợi ích và ứng dụng phù hợp của chúng. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp về chữ ký số, bạn đọc có thể liên hệ đội ngũ tư vấn theo một trong các kênh sau:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN