1900 là một đầu số kinh doanh dịch vụ giá trị gia tăng, nơi người gọi sẽ trả một mức cước phí cao hơn để nhận được nội dung, tư vấn hoặc tham gia bình chọn. Vậy, bản chất của đầu số 1900 là gì và tại sao đây là kênh tạo ra doanh thu? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. 1900 là gì? Định nghĩa về đầu số dịch vụ giá trị gia tăng
Tổng đài 1900 là một đầu số cấp quốc gia, được thiết kế để cung cấp các dịch vụ nội dung, tư vấn, giải trí… qua điện thoại. Đặc điểm quan trọng nhất của đầu số này là người gọi đến sẽ phải trả một mức cước phí cao hơn so với cước gọi thông thường, được quy định và thông báo trước.
Đây không phải là một kênh chăm sóc khách hàng thông thường, mà là một trung tâm tạo ra lợi nhuận (Profit Center). Doanh nghiệp sở hữu đầu số 1900 sẽ được nhận lại một phần cước phí mà người gọi đã trả. Tỷ lệ chia sẻ doanh thu này được thỏa thuận trước với nhà mạng viễn thông, biến mỗi cuộc gọi thành một giao dịch kinh doanh.

2. 3 đặc điểm cốt lõi của đầu số 1900
Để hiểu rõ giá trị của đầu số 1900, chúng ta cần phân tích sâu hơn các đặc điểm cốt lõi đã định hình nên vai trò của loại hình tổng đài này.
2.1. Đầu số ảo, định danh duy nhất trên toàn quốc
Đầu số 1900, với định dạng 1900 XXXX hoặc 1900 XXXXXX, là một đầu số ảo do nhà mạng cấp. Điều này có nghĩa là nó không gắn liền với một đường dây điện thoại hay một thẻ SIM vật lý cụ thể nào. Thay vào đó, đầu số hoạt động như một “cổng vào” duy nhất, cho phép một doanh nghiệp tại Cà Mau có thể sử dụng chung một số hotline với chi nhánh tại Hà Nội, tạo ra một hình ảnh thương hiệu thống nhất và chuyên nghiệp trên toàn quốc.
2.2. Mô hình kinh doanh dựa trên cước gọi (Premium Rate)
Đây là đặc điểm khác biệt và quan trọng nhất. Cuộc gọi đến đầu số 1900 sẽ tính phí người gọi với một mức cước cao hơn thông thường (ví dụ: 1.000đ/phút, 5.000đ/phút…), được doanh nghiệp lựa chọn và công bố trước. Điểm mấu chốt của mô hình kinh doanh này là doanh nghiệp sẽ được nhà mạng chia sẻ lại một phần doanh thu từ chính cước phí đó, biến tổng đài từ một trung tâm chi phí thành một trung tâm tạo ra lợi nhuận.
2.3. Kênh giao tiếp một chiều (Inbound Only)
Đầu số 1900 được thiết kế với chức năng duy nhất là tiếp nhận cuộc gọi đến từ khách hàng và không thể sử dụng để thực hiện các cuộc gọi đi. Thiết kế một chiều này củng cố vai trò của tổng đài là một kênh cung cấp dịch vụ hoặc nội dung có giá trị. Điều này đảm bảo đường dây luôn sẵn sàng để tiếp nhận các cuộc gọi tạo ra doanh thu, thay vì bị sử dụng cho các mục đích liên lạc khác.

3. Cách thức hoạt động của Tổng đài 1900
Về mặt kỹ thuật, tổng đài 1900 hoạt động tương tự như đầu số 1800. Khi khách hàng gọi đến, hệ thống của nhà mạng sẽ tự động chuyển tiếp (forward) cuộc gọi đến các số điện thoại đích (số cố định, di động, tổng đài IP) mà doanh nghiệp đã đăng ký trước.
Sức mạnh thực sự của đầu số 1900 được phát huy khi được tích hợp với một hệ thống tổng đài nội bộ (PBX). Việc này cho phép doanh nghiệp xây dựng các kịch bản chuyên nghiệp như lời chào tự động thông báo cước phí, hệ thống hàng đợi, phân phối cuộc gọi đến các chuyên gia tư vấn phù hợp.
4. 6 Lợi ích chiến lược khi sử dụng Tổng đài 1900
Việc triển khai một đầu số 1900 không chỉ đơn thuần là một kênh liên lạc, mà là một quyết định kinh doanh chiến lược, giúp doanh nghiệp thương mại hóa kiến thức và tạo ra những lợi thế cạnh tranh độc đáo.
4.1. Tạo ra một nguồn doanh thu mới, ổn định
Đây là lợi ích trực tiếp và mạnh mẽ nhất. Mô hình 1900 biến bộ phận tư vấn, vốn thường được xem là một “trung tâm chi phí” (Cost Center) thành một “trung tâm lợi nhuận” (Profit Center). Thông qua cơ chế chia sẻ doanh thu với nhà mạng, mỗi phút gọi của khách hàng đều tạo ra một dòng tiền trực tiếp, giúp doanh nghiệp có một nguồn thu nhập mới, ổn định và có thể dự đoán được.
4.2. Xây dựng hình ảnh “chuyên gia” và định vị thương hiệu
Việc tính phí cho một cuộc gọi tư vấn mang một thông điệp ngầm rất mạnh mẽ: “Kiến thức và thời gian của chúng tôi là tài sản có giá trị”. Điều này giúp định vị thương hiệu của bạn là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực. Khách hàng hiểu rằng họ đang chi trả để nhận được thông tin độc quyền, chính xác và chuyên sâu, từ đó nâng cao giá trị và uy tín của thương hiệu.
4.3. Sàng lọc khách hàng, tối ưu hóa hiệu suất làm việc
Rào cản về chi phí hoạt động như một bộ lọc tự nhiên, giúp loại bỏ các cuộc gọi không có nhu cầu thực sự, các cuộc gọi “phá rối” hoặc chỉ hỏi cho vui. Nhờ đó, đội ngũ tư vấn viên của bạn sẽ chỉ dành thời gian và công sức cho những khách hàng nghiêm túc, có nhu cầu thật sự, từ đó làm tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

4.4. Công cụ Marketing chuyên nghiệp và quản lý tập trung
Một đầu số 1900 duy nhất, dễ nhớ trên toàn quốc là một công cụ marketing cực kỳ hiệu quả. Doanh nghiệp có thể sử dụng số hotline này trên mọi kênh truyền thông để quảng bá cho các dịch vụ tư vấn trả phí của mình. Việc quản lý một đầu số duy nhất cũng giúp đơn giản hóa việc vận hành và tạo ra một hình ảnh thương hiệu nhất quán, chuyên nghiệp.
4.5. Tự động hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ
Đầu số 1900 có khả năng tích hợp liền mạch với các hệ thống tổng đài IP và phần mềm quản lý khách hàng (CRM). Việc này cho phép tự động hóa nhiều quy trình như ghi âm cuộc gọi, tạo hồ sơ khách hàng, và theo dõi lịch sử tương tác. Dữ liệu thu thập được là cơ sở quý giá để doanh nghiệp phân tích, đánh giá chất lượng của các phiên tư vấn và liên tục cải thiện dịch vụ.
4.6. Tối ưu hóa chi phí nhân sự chuyên môn cao
Việc duy trì một đội ngũ tư vấn viên có chuyên môn cao (luật sư, bác sĩ, chuyên gia tài chính…) đòi hỏi chi phí nhân sự rất lớn. Nguồn doanh thu tạo ra từ chính các cuộc gọi 1900 có thể giúp doanh nghiệp bù đắp một phần hoặc thậm chí toàn bộ chi phí để vận hành đội ngũ này. Điều này giúp mô hình kinh doanh trở nên bền vững và có khả năng mở rộng tốt hơn.

5. Phân biệt đầu số 1900 với 1800
Mặc dù đều là các đầu số dịch vụ chuyên nghiệp, 1900 và 1800 được xây dựng trên hai triết lý kinh doanh hoàn toàn trái ngược nhau. Việc lựa chọn đúng đắn không chỉ ảnh hưởng đến chi phí, mà còn định hình cách khách hàng nhìn nhận về thương hiệu của bạn. Về cơ bản, có thể ví von:
- Tổng đài 1900: Hoạt động như một dịch vụ tư vấn trả phí, nơi kiến thức và nội dung được “thương mại hóa”.
- Tổng đài 1800: Hoạt động như một kênh chăm sóc khách hàng, nơi doanh nghiệp “mở rộng vòng tay chào đón” và đầu tư vào sự hài lòng của khách hàng. Bạn có thể tìm hiểu chi tiết tại bài viết “tổng đài 1800 là gì”.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để làm rõ sự khác biệt cốt lõi:
Tiêu chí | Tổng đài 1900 (Premium Rate) | Tổng đài 1800 (Toll-Free) |
Bản chất & Luồng chi phí | Kinh doanh dịch vụ qua điện thoại. Luồng chi phí hai chiều: Người gọi đến trả một mức cước phí cao đã được quy định trước. Doanh nghiệp sẽ được nhà mạng chia sẻ lại một phần doanh thu từ chính cước phí đó. | Đầu tư vào dịch vụ khách hàng. Luồng chi phí một chiều: Người gọi đến được miễn phí 100%. Toàn bộ chi phí của cuộc gọi sẽ do doanh nghiệp sở hữu đầu số chi trả cho nhà mạng. |
Mô hình Kinh doanh | Trung tâm lợi nhuận (Profit Center). Hoạt động như một kênh kinh doanh thực thụ, nơi mỗi phút gọi của khách hàng đều tạo ra doanh thu trực tiếp cho doanh nghiệp. Doanh thu này có thể bù đắp chi phí vận hành và tạo ra lợi nhuận. | Trung tâm chi phí (Cost Center). Được xem là một khoản chi phí đầu tư vào marketing và dịch vụ khách hàng. Lợi ích thu về là gián tiếp, thông qua sự hài lòng, lòng trung thành và khả năng giữ chân khách hàng. |
Mục tiêu Chiến lược | Thương mại hóa nội dung và chuyên môn. Cung cấp các dịch vụ có giá trị cao như tư vấn luật, y tế, tâm lý, hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, hoặc các chương trình giải trí, bình chọn… mà khách hàng sẵn sàng trả tiền để nhận được. | Tối đa hóa tương tác và sự hài lòng. Mục tiêu là gỡ bỏ mọi rào cản để khách hàng có thể liên hệ một cách dễ dàng nhất, phục vụ cho công tác chăm sóc khách hàng, hỗ trợ kỹ thuật miễn phí, và tiếp nhận đơn hàng. |
Tác động đến Thương hiệu | Định vị thương hiệu là một đơn vị cung cấp nội dung hoặc chuyên gia có giá trị cao, độc quyền. Khách hàng hiểu rằng họ đang chi trả để nhận được một thông tin hoặc một dịch vụ tư vấn chuyên sâu. | Xây dựng hình ảnh một thương hiệu chuyên nghiệp, uy tín và đặt khách hàng làm trọng tâm. Thể hiện sự sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ mà không tạo ra bất kỳ rào cản nào về chi phí. |
Khi nào nên chọn 1900?
Bạn nên chọn đầu số 1900 khi bản chất sản phẩm của bạn chính là nội dung hoặc dịch vụ được cung cấp qua cuộc gọi, và bạn muốn tạo ra một nguồn doanh thu trực tiếp từ chính kênh liên lạc này.
Khi nào nên chọn 1800?
Bạn nên chọn đầu số 1800 khi mục tiêu của bạn là tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng, xây dựng một hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp và khuyến khích khách hàng tiềm năng liên hệ mà không có bất kỳ rào cản nào.
6. Doanh nghiệp nào nên sử dụng Tổng đài 1900?
Đầu số 1900 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp mà sản phẩm/dịch vụ cốt lõi chính là nội dung được cung cấp qua cuộc gọi, như:
- Các đơn vị Tư vấn chuyên sâu: Các công ty luật, phòng khám, chuyên gia tâm lý, chuyên gia tài chính… nơi mà nội dung tư vấn là sản phẩm chính.
- Các dịch vụ Hỗ trợ kỹ thuật trả phí: Các công ty game, nhà cung cấp phần mềm chuyên dụng… nơi việc hỗ trợ được xem là một dịch vụ gia tăng có tính phí.
- Các nhà cung cấp Nội dung và Giải trí: Các chương trình dự đoán kết quả thể thao, kể chuyện, cung cấp thông tin thị trường chứng khoán…
- Các chương trình Bình chọn và Tương tác: Các chương trình truyền hình thực tế, cuộc thi âm nhạc… sử dụng đầu số 1900 làm cổng bình chọn cho thí sinh.

7. Bảng giá sử dụng Tổng đài 1900
7.1. Giá cước cài đặt 1900
Giá cước chưa bao gồm thuế GTGT 10%
Cước cài đặt (Thu một lần)
Cước cài đặt cho 1 số đích đầu tiên là 1.800.000 đồng/1 số DV 1900. Cho mỗi số đích tiếp theo là 200.000 đồng/1 số đích. Tổng số tiền cước cài đặt không quá 3.000.000 đồng. Đối với trường hợp định tuyến cho Server, cước cài đặt là 2.000.000 đồng/Server.
7.2. Cước hàng tháng
1. Cước liên lạc
Chắc chắn rồi, tôi đã tổng hợp thông tin từ các hình ảnh bạn cung cấp và tạo thành một bảng duy nhất, thống nhất.
Mã Truy cập (Dải số) | Thoại (đồng/phút – chưa thuế GTGT) | Thoại (đồng/phút – có thuế GTGT) |
190010xx (trừ 19001010, 19001011, 19001020) | 909 | 1.000 |
1900110x | 909 | 1.000 |
190012xx | 909 | 1.000 |
190015xx | 909 | 1.000 |
190018xx | 909 | 1.000 |
190054xxxx | 909 | 1.000 |
Từ 1900571200 đến 1900571234 | 909 | 1.000 |
Từ 1900571245 đến 1900571272 (trừ 1900571257) | 909 | 1.000 |
Từ 1900571291 đến 1900571299 | 909 | 1.000 |
Từ 1900571500 đến 1900571511 | 909 | 1.000 |
Từ 1900571519 đến 1900571554 (trừ 1900571537) | 909 | 1.000 |
Từ 1900571582 đến 1900571598 | 909 | 1.000 |
1900115x, 1900116x, 1900117x, 1900118x, 1900119x (trừ 19001154, 19001164, 19001174, 19001184) | 1.363 | 1.500 |
190017xx | 1.363 | 1.500 |
190055xxxx | 1.363 | 1.500 |
Từ 1900599800 đến 1900599849 (trừ 1900599818, 1900599840) | 1.363 | 1.500 |
Từ 1900599858 đến 1900599868 | 1.363 | 1.500 |
Từ 1900599889 đến 1900599898 | 1.363 | 1.500 |
Từ 1900599918 đến 1900599956 (trừ 1900599929, 1900499951) | 1.363 | 1.500 |
Từ 1900599967 đến 1900599978 | 1.363 | 1.500 |
Từ 1900599982 đến 1900599990 | 1.363 | 1.500 |
19001010, 19001011 | 1.818 | 2.000 |
1900111x | 1.818 | 2.000 |
190019xx (trừ 1900190x, 19001922, 19001945, 19001946, 19001947, 19001979) | 1.818 | 2.000 |
190056xxxx | 1.818 | 2.000 |
190058xxxx | 1.818 | 2.000 |
19001020 | 2.727 | 3.000 |
1900112x | 2.727 | 3.000 |
Từ 1900571235 đến 1900571244 | 2.727 | 3.000 |
1900571257 | 2.727 | 3.000 |
Từ 1900571273 đến 1900571290 | 2.727 | 3.000 |
Từ 1900571512 đến 1900571518 | 2.727 | 3.000 |
1900571537 | 2.727 | 3.000 |
Từ 1900571555 đến 1900571581 | 2.727 | 3.000 |
1900571599 | 2.727 | 3.000 |
19005757xx | 2.727 | 3.000 |
1900113x | 3.636 | 4.000 |
1900114x | 4.545 | 5.000 |
1900599818 | 4.545 | 5.000 |
1900599840 | 4.545 | 5.000 |
Từ 1900599850 đến 1900599857 | 4.545 | 5.000 |
Từ 1900599869 đến 1900599888 | 4.545 | 5.000 |
1900599899 | 4.545 | 5.000 |
Từ 1900599900 đến 1900599917 | 4.545 | 5.000 |
1900599929 | 4.545 | 5.000 |
1900499951 | 4.545 | 5.000 |
Từ 1900599957 đến 1900599966 | 4.545 | 5.000 |
Từ 1900599979 đến 1900599981 | 4.545 | 5.000 |
Từ 1900599991 đến 1900599999 | 4.545 | 5.000 |
19001154 | 5.454 | 6.000 |
19001164 | 7.272 | 8.000 |
19001174 | 9.090 | 10.000 |
19001184 | 10.909 | 12.000 |
2. Cước duy trì đầu số
2.1. Đối với đầu số dạng 8 số (190010xx, 190011xx, 190012xx, 190015xx, 190017xx, 190019xx)
PHƯƠNG ÁN 01 | PHƯƠNG ÁN 02 |
Đóng cước duy trì đầu số: 1.000.000 đồng/đầu số/tháng (chưa bao gồm thuế GTGT) và áp dụng Quy định hạn mức doanh thu tối thiểu là 5.000.000 đồng/tháng đối với các dải 190012xx, 190015xx, 190017xx, 190018xx và 10.000.000 đồng đối với các dải 190010xx, 190011xx, 190019xx. | Đóng cước duy trì đầu số: 3.000.000 đồng/đầu số/tháng (chưa bao gồm thuế GTGT) và áp dụng Quy định hạn mức doanh thu tối thiểu là 500.000 đồng/tháng. |
- Khách hàng lựa chọn 1 trong 2 phương án trên.
- Kể từ tháng thứ 4 sau tháng cung cấp dải số cho CP sử dụng (tháng ký hợp đồng), VNPT VinaPhone áp hạn mức doanh thu cước thực thu khách hàng tối thiểu tại thời điểm đối soát số liệu phân chia doanh thu là 10 triệu (chưa bao gồm thuế GTGT, đối với khách hàng đóng cước duy trì hàng tháng theo phương án 1) và 100 triệu đồng/đầu số (chưa bao gồm thuế GTGT, đối với khách hàng đóng cước duy trì hàng tháng theo phương án 2).
- Đối với các đầu số không đạt mức doanh thu tối thiểu/tháng như quy định trên, VNPT VinaPhone sẽ không thực hiện phân chia doanh thu cho các khách hàng đang sử dụng các đầu số trong tháng đó.
- Nếu trong 3 tháng liên tiếp, đầu số không đạt được mức doanh thu lưu lượng tối thiểu, VNPT VinaPhone sẽ thực hiện thu hồi số đối với đầu số đó.
2.2. Đối với đầu số dạng 8 số (190054xxxx, 190055xxxx, 190056xxxx, 190057xxxx, 190058xxxx, 190059xxxx)
- Cước duy trì đầu số: 545.455 đồng/đầu số/tháng (chưa bao gồm thuế GTGT).
- Các đầu số có cước gọi ≥ 5.000 đồng/phút chỉ áp dụng cho khách hàng sử dụng để tư vấn, kinh doanh dịch vụ nội dung.
7.3. Cước sử dụng đầu số dễ nhớ (đầu số đẹp)
Đối với các đầu số có cấu trúc đặc biệt, dễ nhớ, nhà mạng áp dụng một mức cước sử dụng hàng tháng cao hơn. Khách hàng có thể lựa chọn một trong hai phương án thanh toán sau:
- Phương án 1: Đóng cước sử dụng số đẹp hàng tháng theo mức cước trong bảng bên dưới.
- Phương án 2: Đóng cước một lần ban đầu bằng tổng 06 tháng cước sử dụng số đẹp.
Lưu ý: Mức cước dịch vụ (Đồng/đầu số – Đã bao gồm thuế GTGT). Ghi chú: c>b>a
Các dải số | PA1: Đóng hàng tháng | PA2: Đóng 1 lần |
aaaa | 12.000.000 | 72.000.000 |
aabb | 9.000.000 | 54.000.000 |
bbaa | 7.000.000 | 42.000.000 |
abab | 9.000.000 | 54.000.000 |
baba | 6.000.000 | 36.000.000 |
abba | 8.000.000 | 48.000.000 |
baab | 7.000.000 | 42.000.000 |
abbb | 5.000.000 | 54.000.000 |
baaa | 5.000.000 | 54.000.000 |
xyaa | 5.000.000 | 54.000.000 |
xy68, xy88, xy86 | 7.000.000 | 54.000.000 |
Các dải số | PA1: Đóng hàng tháng | PA2: Đóng 1 lần |
aaaaaa | 12.000.000 | 72.000.000 |
aaabbb | 9.000.000 | 54.000.000 |
bbbaaa | 8.000.000 | 48.000.000 |
abcabc | 9.000.000 | 54.000.000 |
acbacb | 8.000.000 | 48.000.000 |
bacbac | 8.000.000 | 48.000.000 |
bcabca | 8.000.000 | 48.000.000 |
cabcab | 8.000.000 | 48.000.000 |
cbacba | 8.000.000 | 48.000.000 |
aabbcc | 9.000.000 | 54.000.000 |
aaccbb | 8.000.000 | 48.000.000 |
bbaacc | 8.000.000 | 48.000.000 |
bbccaa | 8.000.000 | 48.000.000 |
ccaabb | 8.000.000 | 48.000.000 |
ccbbaa | 8.000.000 | 48.000.000 |
ababab | 8.000.000 | 48.000.000 |
xyaaaa | 7.000.000 | 42.000.000 |
xyaabb | 6.000.000 | 36.000.000 |
xybbaa | 5.000.000 | 30.000.000 |
xyabab | 6.000.000 | 36.000.000 |
xybaba | 5.000.000 | 30.000.000 |
xyabba | 6.000.000 | 36.000.000 |
xybaab | 5.000.000 | 30.000.000 |
xyabbb | 4.000.000 | 24.000.000 |
xybaaa | 4.000.000 | 24.000.000 |
wuxyaa | 3.000.000 | 18.000.000 |
wuxy68, wuxy88, wuxy86 | 5.000.000 | 30.000.000 |
7.4. Cước sử dụng tài nguyên tổng đài cho thuê chỗ đặt server, đường truyền
Cước sử dụng tài nguyên tổng đài:
- 30 cuộc gọi đồng thời đầu tiên: 350.000 đồng/tháng.
- 10 cuộc gọi đồng thời tiếp theo: 100.000 đồng/tháng.
Cước cho thuê chỗ đặt server: áp dụng theo giá cước các dịch vụ cho thuê chỗ đặt máy chủ VNPT Colocation hiện hành.
Cước đường truyền kết nối thoại: áp dụng theo giá cước các dịch vụ mạng riêng ảo MPLS VPN trong nước hiện hành.
Các mức cước trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%.
8. Quy trình đăng ký Tổng đài 1900 cho doanh nghiệp (4 Bước)
Sau đây là quy trình đăng ký tổng đài 1900 cho doanh nghiệp:
- Bước 1: Tư vấn và Lựa chọn Đầu số: Doanh nghiệp cần lựa chọn một nhà mạng uy tín tại Việt Nam (như VNPT) và tiến hành trao đổi với đội ngũ tư vấn. Trong giai đoạn này, hai bên sẽ cùng thống nhất về các yếu tố cốt lõi: lựa chọn một đầu số phù hợp với thương hiệu, xác định mức cước sẽ áp dụng cho người gọi đến, và thỏa thuận về tỷ lệ phân chia doanh thu từ cước phí đó.
- Bước 2: Chuẩn bị và Xác thực Hồ sơ pháp lý: Để đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng, doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ để nhà mạng xác thực. Các giấy tờ cần thiết thường bao gồm bản sao công chứng của Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và Căn cước công dân của người đại diện theo pháp luật.
- Bước 3: Ký kết Hợp đồng Dịch vụ: Sau khi hồ sơ được xác thực, hai bên sẽ tiến hành ký kết hợp đồng cung cấp dịch vụ. Đây là văn bản pháp lý quan trọng, quy định rõ ràng mọi điều khoản về đầu số đã chọn, mức cước, tỷ lệ chia sẻ doanh thu, cũng như quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ.
- Bước 4: Kích hoạt và Cấu hình Định tuyến: Nhà mạng sẽ thực hiện kích hoạt đầu số 1900 trên hệ thống của mình. Đồng thời, doanh nghiệp sẽ cung cấp các số điện thoại đích (có thể là số cố định, di động, hoặc một hệ thống tổng đài IP) để nhà mạng cấu hình chuyển tiếp tất cả các cuộc gọi đến đầu số 1900 về đúng nơi tiếp nhận.

9. VNPT Premium Service 1900 – Giải pháp kinh doanh toàn diện
Với kinh nghiệm vận hành lâu năm trên nền tảng hạ tầng viễn thông vững chắc, VNPT mang đến dịch vụ Thông tin, Giải trí, Thương mại 1900 (Premium Service 1900) – một giải pháp toàn diện được thiết kế để đáp ứng hai mục đích sử dụng chính:
- Làm hotline Chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
- Kinh doanh các dịch vụ nội dung, tư vấn có tính phí (sức khỏe, tài chính, luật…).
Khi lựa chọn dịch vụ 1900 của VNPT, doanh nghiệp sẽ được hưởng lợi từ những năng lực vượt trội sau:
9.1. Hạ tầng mạng lưới vững chắc, đảm bảo chất lượng cuộc gọi
Chất lượng và sự ổn định của một tổng đài 1900 phụ thuộc trực tiếp vào năng lực của hạ tầng mạng lưới. VNPT giải quyết bài toán này bằng sức mạnh từ nền tảng viễn thông hàng đầu Việt Nam, với tổng dung lượng kết nối quốc tế lên đến 11 Tbps qua 4 trạm cập bờ cáp quang biển và băng thông trong nước đạt 5.682 Gbps. Năng lực hạ tầng vượt trội này đảm bảo mọi cuộc gọi đến đầu số của bạn đều được xử lý với chất lượng thoại cao nhất, không bị gián đoạn, mang lại trải nghiệm chuyên nghiệp cho người gọi và bảo vệ nguồn doanh thu cho doanh nghiệp.
9.2. Tỷ lệ chia sẻ doanh thu cạnh tranh
VNPT cung cấp các chính sách phân chia doanh thu hấp dẫn từ cước phí cuộc gọi, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận và nhanh chóng biến tổng đài 1900 thành một kênh kinh doanh hiệu quả.
9.3. Khả năng định tuyến cuộc gọi thông minh và linh hoạt
Dịch vụ 1900 của VNPT không chỉ là một đầu số tĩnh, mà là một công cụ quản lý cuộc gọi thông minh, cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh sâu theo kịch bản vận hành của mình:
- Định tuyến linh hoạt đến nhiều số đích: Doanh nghiệp có thể dễ dàng phân luồng cuộc gọi đến tối đa 10 số điện thoại cố định VNPT khác nhau. Điều này cho phép cuộc gọi được chuyển đến đúng phòng ban hoặc chi nhánh, đảm bảo không một kết nối nào của khách hàng bị bỏ lỡ.
- Vận hành 24/7 với Định tuyến theo thời gian: Một trong những tính năng mạnh mẽ nhất là khả năng định tuyến theo thời gian, cho phép thiết lập kịch bản nhận cuộc gọi theo khung giờ trong ngày và ngày trong tuần. Ví dụ, trong giờ hành chính, cuộc gọi sẽ đổ về số văn phòng; ngoài giờ, cuộc gọi có thể được tự động chuyển đến số di động của nhân viên trực, giúp doanh nghiệp hỗ trợ khách hàng liên tục.
- Phân luồng theo khu vực địa lý: Hệ thống còn hỗ trợ định tuyến theo khu vực người gọi, tự động chuyển cuộc gọi đến chi nhánh hoặc bộ phận phụ trách gần nhất, giúp tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng.
- Kết nối trực tiếp đến Server/Tổng đài: Trong trường hợp doanh nghiệp sử dụng hệ thống Server hoặc tổng đài IP riêng, dịch vụ 1900 có thể được cấu hình để định tuyến cuộc gọi thẳng đến hạ tầng này để xử lý.
9.4. Sức mạnh tích hợp trong hệ sinh thái số VNPT
Đầu số 1900 của VNPT không phải là một dịch vụ đơn lẻ. Giải pháp này có khả năng tích hợp liền mạch với các sản phẩm khác trong hệ sinh thái số của VNPT, đặc biệt là Tổng đài IP (VNPT Cloud Contact Center – VCC) và các đường truyền Internet Leased Line. Sự kết hợp này tạo thành một giải pháp truyền thông hợp nhất, giúp doanh nghiệp xây dựng một trung tâm chăm sóc khách hàng hoặc tư vấn đa kênh, chuyên nghiệp và hiệu quả.

10. Giải đáp các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dưới đây là giải đáp các thắc mắc phổ biến về tổng đài 1900
10.1. Mức cước gọi đến tổng đài 1900 là bao nhiêu?
Mức cước rất đa dạng, từ 1.000đ/phút đến 15.000đ/phút, và sẽ được thông báo rõ ràng trong lời chào tự động khi bạn kết nối.
10.2. Doanh nghiệp có thể tự chọn mức cước cho đầu số 1900 của mình không?
Có. Doanh nghiệp sẽ làm việc với nhà mạng để lựa chọn một mức cước phù hợp với giá trị dịch vụ mà mình cung cấp.
10.3. Doanh thu từ tổng đài 1900 có phải nộp thuế không?
Có. Phần doanh thu mà doanh nghiệp được chia sẻ từ nhà mạng là một khoản thu nhập kinh doanh và phải được hạch toán, kê khai thuế theo quy định.
Qua bài viết, hy vọng bạn đã có câu trả lời toàn diện cho câu hỏi 1900 là gì – một công cụ kinh doanh mạnh mẽ, biến mỗi cuộc gọi thành doanh thu. Việc lựa chọn đầu số này phụ thuộc hoàn toàn vào mô hình kinh doanh và mục tiêu chiến lược của bạn. Nếu sản phẩm của bạn là nội dung hoặc dịch vụ tư vấn có giá trị, tổng đài 1900 chính là giải pháp để thương mại hóa và khẳng định vị thế chuyên gia.
Để bắt đầu xây dựng kênh kinh doanh hiệu quả này, hãy liên hệ ngay với VNPT để được tư vấn chi tiết và lựa chọn đầu số phù hợp!
- Hotline: 1800.1260 (Miễn phí 24/7)
- Website: https://vnpt.com.vn/